Thuốc giảm đau thường dùng
Acetaminophen (Paracetamol)
Đây là thuốc giảm đau thường dùng nhất hiện nay
∘ Tác dụng: Có tác dụng hạ sốt và giảm đau nhưng không có tác dụng chống viêm hoặc chống ngưng tập tiểu cầu.
∘ Chế phẩm và liều lượng: Thuốc Acetaminophen 325 đến 1.000 mg/mỗi 4–6 giờ (liều tối đa 4 g/ngày), có dạng viên, viên tan trong ruột, dung dịch uống, dạng tiêm tĩnh mạch, và đặt trực tràng. Thuốc nên dùng liều thấp ở những bệnh nhân bị bệnh gan (dưới 2 g/ngày).
∘ Tác dụng phụ
▪ Ưu điểm chính của thuốc acetaminophen là không ảnh hưởng đến dạ dày.
▪ Nhiễm độc gan do thuốc có thể trầm trọng và quá liều cấp tính với liều 10–15 g có thể gây tử vong do hoại tử gan cấp
Aspirin
∘ Tác dụng: Giảm đau, hạ sốt, chống viêm, chống ngưng tập tiểu cầu.
∘ Chế phẩm và liều lượng
▪ 325–650 mg/4 giờ, uống, dùng khi cần (liều tối đa 4g/ngày).
▪ Nang đặt trực tràng, 300–600 mg/3–4 giờ có thể gây kích ứng niêm mạc và được hấp thụ khác nhau.
▪ Viên tan trong ruột ít ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày hơn so với dạng thuốc aspirin thông thường.
∘ Tác dụng phụ
▪ Tác dụng phụ liên quan đến liều lượng thuốc: bao gồm ù tai, chóng mặt và mất thính lực.
▪ Rối loạn tiêu hóa và xuất huyết tiêu hóa có thể gặp và nặng.
▪ Phản ứng quá mẫn, bao gồm co thắt phế quản, phù thanh quản, nổi mề đay thường không phổ biến, nhưng thường gặp hơn ở bệnh nhân hen và polyp mũi.
▪ Bệnh nhân có phản ứng dị ứng hoặc co thắt phế quản với aspirin không nên dùng NSAIDs.
▪ Sử dụng liều cao kéo dài có thể dẫn đến viêm thận kẽ và hoại tử nhú thận.
▪ Aspirin nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị bệnh gan hoặc bệnh thận, rối loạn chảy máu, có thai, và những bệnh nhân đang được điều trị thuốc chống đông.
▪ Tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu có thể kéo dài 1 tuần, sau dùng một liều duy nhất.
Kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Đây là nhóm thuốc giảm đau thường dùng sau Paracetamol
∘ Tác dụng: Giảm đau, hạ sốt, và đặc tính kháng viêm thông qua ức chế enzym cyclooxygenase (COX). Tất cả các thuốc thuộc nhóm NSAIDs có hiệu quả và độc tính giống nhau, với các tác dụng phụ tương tự như aspirin.
∘ Tác dụng phụ
▪ NSAID có thể làm giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của aspirin.
▪ NSAID nên được dùng thận trọng ở những bệnh nhân có giảm chức năng thận hoặc gan
▪ Cơ quan Thuốc và Thực phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration–FDA) đã ban hành cảnh báo, các thuốc thuộc nhóm NSAID (bao gồm cả thuốc ức chế cyclooxygenase-2 [COX-2]) gây tăng nguy cơ ở các bệnh tim mạch có liên quan đến huyết khối, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Chống chỉ định điều trị các thuốc nhóm NSAID ngay sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Ketorolac
∙ Ketorolac là thuốc giảm đau nhóm NSAID có thể được tiêm bắp (intramuscularly– IM) hoặc tĩnh mạch, 15–30 mg/8 giờ, và thường được chỉ định sau phẫu thuật
Tuy nhiên, tiêm không quá 5 ngày. Ảnh hưởng chức năng thận nhiều hơn rõ rệt khi dùng đường tiêm bắp so với đường uống.
Giảm đau nhóm opioid
∘ Tác dụng: Thuốc giảm đau nhóm opioid là nhóm thuốc có tính chất dược lý tương tự như thuốc phiện hoặc morphin và là thuốc được lựa chọn khi muốn giảm đau mà không cần hạ sốt.
Thuốc ức chế men Cyclooxygenase-2 (COX-2)
∘ Tác dụng: Thuốc ức chế COX-2 ức chế chủ yếu trên cyclooxygenase-2, một dạng phản ứng của cyclooxygenase và một trung gian hóa học quan trọng của đau và viêm. Thuốc ức chế COX-2 ít ảnh hưởng niêm mạc dạ dày. Thuốc ức chế COX-2 không có tác dụng giảm đau nhiều hơn các NSAID khác.
∘ Chế phẩm và liều lượng: Hiện đang có loại ức chế chọn lọc COX-2 là celecoxib.
Meloxicam cũng có sẵn nhưng ít tác dụng chọn lọc hơn so với COX-2.
∘ Tác dụng phụ
▪ Dùng kéo dài và liều cao thuốc ức chế COX-2 làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch đã được ghi nhận ở một nghiên cứu, nhưng một phân tích đa biến trên các thử nghiệm ngẫu nhiên có nhóm chứng sau này cho thấy không có nguy cơ gia tăng các biến cố tim mạch, nhưng hầu hết bệnh nhân trong các nghiên cứu chỉ nhận một đợt điều trị ngắn celecoxib (N Engl J Med 2006;355:873; Am J Cardiol 2007;99:91). Trong khi dữ liệu dược lý cho thấy celecoxib không ảnh hưởng đến tác dụng ức chế tiểu cầu của aspirin hay Plavix, có ý kiến lo ngại về việc tăng nguy cơ huyết khối khi thuốc celecoxib được dùng sau đặt stent mạch vành (J Clin Pharmacology 2002;42:1027; Korean Circ J 2010;40(7):321; Eur Heart J 2012 Mar 8. [Epub ahead of print]).
▪ Thuốc ức chế COX-2 không nên chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc co thắt phế quản khi dùng aspirin hoặc các thuốc thuộc nhóm NSAID khác.
▪ Celecoxib chống chỉ định ở bệnh nhân dị ứng với thuốc sulfonamid.
Đau ngực trong nhồi máu cơ tim
Thuốc giảm đau thường dùng
Puedo Tomar Viagra Siendo Hipertenso
Achat Viagra Pour Homme
Cialis En Madrid
where can i buy prednisone for my dog
Dove Acquistare Levitra Sicuro
Acheter Baclofen 25mg buy cialis online overnight shipping