Nghiệm pháp dây thắt thực chất là thử nghiệm đánh giá sức bền của thành mạch mà chủ yếu là thành mao mạch. Nghiệm pháp dây thắt có thể được sử dụng để chẩn đoán sớm SXH, nhưng nó không phải là dấu hiệu đặc hiệu của sốt xuất huyết, nó có thể dương tính trong các trường hợp như: nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu, phản ứng viêm mao mạch dị ứng, thiếu hụt các yếu tố đông máu, giảm tiểu cầu nguyên phát, đông máu lan tỏa trong lòng mạch. …
Hiện nay, nhiều người hiểu nhầm nghiệm pháp dây thắt (Lacet là dương – Lacet trong tiếng Pháp là nút thắt) là dấu hiệu đặc trưng để chẩn đoán bệnh Sốt xuất huyết. Dấu hiệu dây xích được định nghĩa trên wikipedia như sau:
“Le test du rent, ou signe du rent, est un examen permettant une évaluation de la résistance ou de la fragilité des vaisseaux capillaires sanguins.”
Như vậy, nghiệm pháp dây thắt thực chất là kiểm tra đánh giá sức bền của thành mạch mà chủ yếu là thành mao mạch.
I. Nguyên tắc của nghiệm pháp dây thắt:
Cản trở lưu thông về tim làm tăng áp lực trong lòng tĩnh mạch do đó làm tăng áp lực mao mạch; sau đó giảm áp suất đột ngột. Nếu thành mạch kém bền, hồng cầu sẽ bị đẩy ra khỏi thành mạch gây xuất huyết dưới da dưới dạng chấm xuất huyết nhỏ.
II. Các bước thực hiện nghiệm pháp dây thắt
– Kiểm tra tay người bệnh xem có chảy máu không (Nếu có cần ghi rõ để phân biệt với chảy máu mới sau kỹ thuật)
– Đo huyết áp của bệnh nhân.
Duy trì áp suất bằng huyết áp kế ở giá trị trung bình giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương trong 10 phút.
Tháo nhanh huyết áp kế, nâng cao tay bệnh nhân để máu lưu thông bình thường.
III. Nhận xét về kết quả của nghiệm pháp dây thắt
Quan sát mặt trước của cánh tay và cẳng tay bên dưới điểm nối, đếm số nốt (chấm) xuất huyết trên 1cm2. Tùy theo số lượng nốt xuất huyết mà người ta đánh giá:
5-9 nốt / 1 cm2: nghi ngờ / positive (+)
10-19 nốt / 1 cm2: positive (++)
> 19 nốt / 1 cm2: positive (+++)
Đặc điểm của nốt xuất huyết: thường có đường kính khoảng vài mm, có thể to hơn nhưng không quá 1cm, màu đỏ, phẳng với bề mặt da, ấn vào trượt hoặc căng da không khỏi và biến mất trong 2-5 ngày.
IV. Ý nghĩa của nghiệm pháp dây thắt:
Nghiệm pháp dây thắt có thể được sử dụng để chẩn đoán sớm SXH, nhưng nó không phải là dấu hiệu đặc hiệu của sốt xuất huyết, nó có thể dương tính trong các trường hợp như: nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu, phản ứng viêm mao mạch dị ứng, thiếu hụt các yếu tố đông máu, giảm tiểu cầu nguyên phát, đông máu lan tỏa trong lòng mạch. …
Theo nghiên cứu của Thái Lan, nghiệm pháp dây thắt dương tính kết hợp với BC < 10G/l và Hct > 40% thì độ đặc hiệu và giá trị chẩn đoán dương tính lên đến> 90%.
Khi nghi ngờ kết quả xét nghiệm, cần làm thêm các xét nghiệm khác để xác định chẩn đoán SXH.
Kiểm tra nghiệm pháp dây thắt là biện pháp đơn giản, dễ thực hiện nhưng cần được thực hiện tại các cơ sở y tế, mọi người không nên tự ý thực hiện và đưa ra kết luận về kết quả kiểm tra này.
V. Những sai lầm thường gặp
– Nhầm với các nốt xuất huyết cũ, do không kiểm tra hoặc kiểm tra không kỹ;
– Áp suất quá cao hoặc quá thấp;
– Thời gian tăng áp không đảm bảo.
Quản trị viên chung
