Tên chung quốc tế: Normal immunoglobulin (human) (for intravenous use).
Dạng thuốc và hàm lượng: Lọ tiêm để tiêm tĩnh mạch, 0,5 g, 2,5 g, 5 g, 10 g hoặc 1 g, 3 g, 6 g, 12 g.
Chỉ định: Liệu pháp thay thế khi không có gamaglobulin – huyết bẩm sinh và trong giảm gamaglobulin – huyết; điều trị xuất huyết dưới da do giảm tiểu cầu vô căn và hội chứng Kawasaki; dự phòng nhiễm khuẩn sau ghép tủy xương.
Chống chỉ định: Xem ghi chú ở trên; tiêm bắp.
Thận trọng: Xem ghi chú ở trên; tránh vượt quá tốc độ truyền đã được khuyến cáo; giám sát mạch, huyết áp, hô hấp. Tương tác thuốc (Phụ lục 1).
Liều lượng và cách dùng: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Công thức điều chế thay đổi tùy theo nhà sản xuất và không được coi tương đương.
Tác dụng không mong muốn: Xem ghi chú ở trên.
Độ ổn định và bảo quản: Bảo quản ở điều kiện lạnh 2 – 8oC; tránh để đông lạnh.