Tên chung quốc tế: Chlorhexidine
Dạng thuốc và hàm lượng:
Chế phẩm dùng cho miệng: Thường phối hợp với tetracain, lidocain dưới dạng viên ngậm, dung dịch súc miệng, khí dung vào miệng.
Dung dịch rửa 2%, 4%, 5% clorhexidin digluconat.
Kem dùng ngoài hoặc gel có 1% clorhexidin gluconat.
Chỉ định: Sát khuẩn; khử khuẩn dụng cụ.
Chống chỉ định: Mẫn cảm với thuốc; không dùng clorhexidin vào não, màng não, các mô dễ nhạy cảm và tai giữa.
Thận trọng: Tránh thuốc tiếp xúc với mắt.
Liều lượng và cách dùng
Viên ngậm: Người lớn mỗi lần ngậm 1 viên, ngày 4 lần. Trẻ em 6 – 15 tuổi: Mỗi lần ngậm 1 viên, ngày 2 – 3 lần.
Súc miệng: Người lớn dùng dung dịch 0,02 – 0,05 %, ngày 1 – 6 lần. Trẻ em trên 12 tuổi dùng ngày 1 – 3 lần.
Rửa sạch và khử khuẩn vết thương: Dùng dung dịch 0,01 – 0,05%. Vô khuẩn tay: dùng dung dịch 0,05 – 0,1%, sau tráng nước vô khuẩn. Vô khuẩn dụng cụ: Ngâm dụng cụ trong dung dịch 0,1%.
Tác dụng không mong muốn: Phản ứng mẫn cảm và kích ứng da; chóng mặt; nhịp tim nhanh; khô miệng.
Quá liều và xử trí
Thuốc hấp thu quá mức qua niêm mạc miệng hoặc âm đạo có thể gây tác dụng có hại trên thần kinh và tim mạch. Nếu uống hoặc tiêm nhầm clorhexidin thường gây tan máu.
Xử trí: Rửa dạ dày nếu mới uống. Nếu bị tan máu phải truyền máu.
Độ ổn định và bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng.
Dung dịch clorhexidin dùng để bảo quản dụng cụ nên cho thêm natri nitrit 0,1% để ức chế sự ăn mòn kim loại và 7 ngày phải thay bằng dung dịch mới.